--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc vụ khanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc vụ khanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc vụ khanh
+
Secretary of state, minister without portfolio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc vụ khanh"
Những từ có chứa
"quốc vụ khanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
peerage
peeress
peer
lovelace
ministerial
minister
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
quốc vụ khanh
:
Secretary of state, minister without portfolio
+
cây cỏ
:
Vegetation (nói khái quát)
+
city-state
:
thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)